Jump to user comments
danh từ
danh từ
- sào để chim đậu, cành để chim đậu
- bird taken its perch
con chim đậu xuống
- trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
- con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)
- (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc
IDIOMS
- to knock someone off his perch
- tiêu diệt ai, đánh gục ai
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
- a town perched on a hill
một thành phố ở trên một ngọn đồi
nội động từ
- (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)