Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pole
/poul/
Jump to user comments
danh từ
  • cực
    • north pole
      bắc cực
    • south pole
      nam cực
    • magmetic pole
      cực từ
    • negative pole
      cực âm
    • positive pole
      cực dương
  • (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)
  • điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
IDIOMS
  • to be poles asunder
  • to be as wide as the poles apart
    • hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
danh từ
  • cái sào
  • sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)
  • cột (để chăng lều...)
  • cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)
IDIOMS
  • under bare poles
    • (hàng hải) không giương buồm
    • xơ xác dạc dài
  • up the pole
    • (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
    • say
ngoại động từ
  • đẩy bằng sào
  • cắm cột, chống bằng cột
danh từ
  • Pole người Ba lan
Related words
Related search result for "pole"
Comments and discussion on the word "pole"