Jump to user comments
danh từ
- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
- to make a raid into the enemy's camp
đột kích vào doanh trại địch
- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
- a police raid
một cuộc bố ráp của công an
- a raid on the reserves of a company
cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
- cuộc cướp bóc
- a raid on a bank
một vụ cướp ngân hàng
động từ
- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp