Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rait
/ret/ Cách viết khác : (rait) /reit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
nội động từ
  • bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
Related search result for "rait"
Comments and discussion on the word "rait"