Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
raut
/raut/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) route)
  • (quân sự) lệnh hành quân
    • column of raut
      đội hình hành quân
    • to give the raut
      ra lệnh hành quân
    • to get the raut
      nhận lệnh hành quân
Related search result for "raut"
Comments and discussion on the word "raut"