Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rathe
/reið/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)
danh từ
  • rau quả đầu mùa
Related search result for "rathe"
Comments and discussion on the word "rathe"