Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rarity
/'reəriti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm
  • sự loâng đi (không khí)
Related search result for "rarity"
Comments and discussion on the word "rarity"