Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quash
/kwɔʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi
    • to quash the verdic
      huỷ bỏ bản án
  • dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
Related search result for "quash"
Comments and discussion on the word "quash"