Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
quack
/kwæk/
Jump to user comments
danh từ
tiếng kêu cạc cạc (vịt)
nội động từ
kêu cạc cạc (vịt)
toang toác, nói quang quác
danh từ
lang băm
kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
(định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
quack remedies
thuốc lang băm
quack doctor
lang băm
ngoại động từ
quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Related search result for
"quack"
Words pronounced/spelled similarly to
"quack"
:
qu.
qua
quack
quackish
quag
quagga
quaggy
quagog
quake
quaky
more...
Words contain
"quack"
:
quack
quack-quack
quackery
quackish
quacksalver
Words contain
"quack"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quác
lang băm
cạc cạc
Comments and discussion on the word
"quack"