Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
qua
/kwei/
Jump to user comments
liên từ
  • như, với tư cách là
    • to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver
      tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
Related search result for "qua"
Comments and discussion on the word "qua"