Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
validate
/'vælideit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Related words
Related search result for "validate"
Comments and discussion on the word "validate"