Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prodigue
Jump to user comments
tính từ
  • hoang phí
  • (nghĩa bóng) không tiếc
    • Prodigue de compliments
      không tiếc lời khen
    • enfant prodigue
      đứa con hư trở về nhà
danh từ
  • kẻ hoang phí
Related search result for "prodigue"
Comments and discussion on the word "prodigue"