Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xa phí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gaspiller; dissiper
    • Xa phí tiền bạc
      gaspiller de l'argent
    • Xa phí của cải
      dissiper sa fortune
    • ăn tiêu xa phí
      être gaspilleur; être prodigue
Comments and discussion on the word "xa phí"