Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prodiguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiêu hoang phí
    • Prodiguer son argent
      tiêu tiền hoang phí
  • cho nhiều, không tiếc
    • Prodiguer des éloges
      khen ngợi không tiếc lời
    • prodiguer ses soins à quelqu'un
      chăm sóc ai tận tình
Related search result for "prodiguer"
Comments and discussion on the word "prodiguer"