Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prodigieux
Jump to user comments
tính từ
  • kỳ diệu
    • Talent prodigieux
      tài năng kỳ diệu
  • lớn lao; kỳ dị, phi thường
    • Quantité prodigieuse
      số lượng lớn lao
    • a force était prodigieuse
      sức mạnh của nó phi thường
Related search result for "prodigieux"
Comments and discussion on the word "prodigieux"