Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cross purposes
/'krɔs'pə:pəsiz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • mục đích trái ngược, ý định trái ngược
IDIOMS
  • to be at cross_purposes
    • hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến
Related search result for "cross purposes"
Comments and discussion on the word "cross purposes"