Jump to user comments
danh từ
- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- trò chơi đố; câu đố
- a Chinese puzzle
câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
- làm bối rối, làm khó xử
- to puzzle about (over) a problem
bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
IDIOMS
- to puzzule out
- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)