Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
pose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đặt
    • Cérémonie de la pose de la première pierre
      lễ đặt viên đá đầu tiên
  • tư thế
    • Pose indolente
      tư thế uể oải
  • vẻ làm điệu
    • Soyer sans pose
      xin đừng làm điệu
  • (nhiếp ảnh) sự lộ sáng
    • Temps de pose
      thời gian lộ sáng
  • (nhiếp ảnh) pô ảnh
  • quyền đi trước (khi đánh đôminô)
    • Avoir la pose
      có quyền đi trước
Related search result for "pose"
Comments and discussion on the word "pose"