Jump to user comments
ngoại động từ
- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
- làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
- heat decomposes meat
nóng làm ôi thối thịt
- (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)
nội động từ
- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ