Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sit
/sit/
Jump to user comments
nội động từ sat
  • ngồi
    • to sit round the fire
      ngồi xung quanh lửa
    • to sit still
      ngồi yên
    • to sit in state
      ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
    • to sit tight
      (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức
    • to sit for an examination
      đi thi
  • đậu (chim)
  • ấp (gà mái)
    • sitting hen
      gà đang ấp
    • the hen wants to sit
      gà muốn ấp
  • họp, nhóm họp
    • Parliament is sitting
      quốc hội đang họp
  • vừa, hợp (quần áo)
    • dress sits well
      quần áo vừa vặn
ngoại động từ
  • ngồi, cưỡi
    • to sit a horse well
      ngồi vững trên lưng ngựa
  • đặt (đứa trẻ) ngồi
    • to sit a child on the table
      đặt đứa bé ngồi lên bàn
IDIOMS
  • to sit down
    • ngồi xuống
  • to sit for
    • đại diện cho
      • to sit for Hanoi
        đại diện cho Hà nội (quốc hội)
    • ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)
  • to sit in
    • tham gia, dự vào
    • (thông tục) trông trẻ
    • biểu tình ngồi
  • to sit on (upon)
    • ngồi họp bàn về
  • to sit on (upon)
    • (từ lóng) trấn áp, đàn áp
  • to sit out
    • không tham gia (nhảy...)
    • ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)
  • to sit over
    • (đánh bài) ngồi tay trên
    • ở thế lợi
  • to sit under
    • ngồi nghe giảng đạo
  • to sit up
    • ngồi dậy
    • đứng lên hai chân sau (chó)
    • (thông tục) giật mình, ngạc nhiên
  • to sit at home
    • ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
  • to sit down hard on a plan
    • cương quyết chống một kế hoạch
  • to sit down under a abuse
    • cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt
  • to sit somebody out
    • ngồi lâu hơn ai
  • to sit up late
    • thức khuya
  • to make somebody sit up
    • (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên
  • to sit up and take notice
    • (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý
  • to sit well
    • ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • food sits heavily on the stomach
    • thức ăn lâu tiêu
  • his principles sit loosely on him
    • anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • sits the wind there?
    • có phải ở đấy không?
    • có phải tình hình như thế không?
Related search result for "sit"
Comments and discussion on the word "sit"