Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deflect
/di'flekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
  • (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống
nội động từ
  • lệch, chệch hướng, trẹo đi
  • (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
Related words
Related search result for "deflect"
Comments and discussion on the word "deflect"