Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
parfait
Jump to user comments
tính từ
  • hoàn hảo, hoàn toàn
    • Bonheur parfait
      hạnh phúc hoàn toàn
    • Nombre parfait
      (toán học) số hoàn toàn
  • tuyệt vời, tuyệt trần
    • Beauté parfaite
      nhan sắc tuyệt vời
    • Un parfait imbécile
      (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
    • vaisseau parfait
      (thực vật học) mạch thông
danh từ giống đực
  • sự hoàn hảo, sự hoàn thiện
  • (ngôn ngữ học) thời hoàn thành
  • kem
    • Un parfait au café
      kem cà phê
Related search result for "parfait"
Comments and discussion on the word "parfait"