French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết
- Guérison imparfaite
sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
- Connaissance imparfaite
sự biết không đầy đủ
- Ouvrage imparfait
tác phẩm không hoàn bị
- Fleur imparfaite
(thực vật học) hoa khuyết
- (từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong
- Travail imparfait
công việc chưa xong
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành