Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partiel
Jump to user comments
tính từ
  • một phần, bộ phận
    • Paiement partiel
      sự trả một phần
    • éclipse partielle de la lune
      nguyệt thực một phần
  • (toán học) riêng phần, riêng
    • Corrélation partielle
      tương quan riêng phần
    • Différentielle partielle
      vi phân riêng
Related search result for "partiel"
Comments and discussion on the word "partiel"