Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parfaitement
Jump to user comments
phó từ
  • hoàn toàn, đầy đủ
  • (thân mật) phải, đúng thế
    • Vous oseriez le lui dire?-Parfaitement
      Anh dám nói thế với ông ta à? -Đúng thế
Related search result for "parfaitement"
Comments and discussion on the word "parfaitement"