Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) dạ cỏ (cũng) rumen
  • bụng
    • Se remplir la panse
      (thân mật) ních đầy bụng
    • Panse d'une cruche
      bụng hũ
    • Panse d'une cloche
      bụng chuông
    • La panse de l'a
      bụng chữ a
Related search result for "panse"
Comments and discussion on the word "panse"