French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- băng, bông băng
- Pansement individuel
(quân sự) bông băng cá nhân (của mỗi người lính đem theo)
- Pansement gastrique
(y học) thuốc rịt dạ dày
- Pansement adhésif
băng keo
- Pansement antiseptique
băng khử trùng
- Boîte à pansements
hộp đựng bông băng
- Être couvert de pansements
bị băng bó khắp người
- Changer un pansement
thay băng