French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
danh từ giống cái
- sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng
- Être pris de panique
hoảng sợ
- Attaque de panique
cơn hoảng sợ
- Semer la panique dans les rangs de l'ennemi
gieo nỗi kinh hoàng trong hàng ngũ địch