Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ventre; abdomen
  • coeur
    • Tốt bụng
      qui a un bon coeur
    • Bụng rộng lượng
      coeur généreux
  • panse
    • Bụng chuông
      panse d'une cloche
    • bụng bảo dạ
      se dire
    • bụng đói cật rét
      souffrir de la faim et du froid
    • bụng đói tai điếc
      ventre affamé n'a pas d'oreilles
    • bụng làm dạ chịu
      on est puni de sa propre faute
    • bụng mang dạ chửa
      être enceinte; être grosse
    • bụng to vượt mặt
      être enceinte de plusieurs mois
    • ních đầy bụng
      (thông tục) se remplir la panse
    • no bụng đói con mắt
      avoir les yeux plus grands que le ventre
    • nói tiếng bụng
      ventriloque
    • suy bụng ta ra bụng người
      mesurer les autres à son aune
    • sự soi bụng
      (y học) laparoscopie
    • thắt lưng buộc bụng
      se serrer la ceinture; se mettre la tringle
    • thịt bụng
      flanchet (de boeuf, de poisson)
    • thoát vị bụng
      (y học) laparocèle
    • thủ thuật mở bụng
      (y học) laparotomie
Related search result for "bụng"
Comments and discussion on the word "bụng"