Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panaché
Jump to user comments
tính từ
  • lẫn màu, nhiều màu
    • Oeillet panaché
      hoa cẩm chướng nhiều màu
  • pha trộn, hổ lốn
    • Style panaché
      văn hổ lốn
    • Glace panachée
      kem ngũ vị
    • Salade panachée
      rau sống hổ lốn
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) trang trí chùm lông
danh từ giống đực
  • bia pha nước chanh
Related search result for "panaché"
Comments and discussion on the word "panaché"