Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oyer
/'ɔiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) phiên toà đại hình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)
  • sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình
Related search result for "oyer"
Comments and discussion on the word "oyer"