English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ sở hữu
- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- in our opinion
theo ý kiến chúng tôi
IDIOMS
- Our Saviour
- Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
- Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)