Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
orra
/'ɔrə/
Jump to user comments
tính từ
  • (Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
  • thỉnh thoảng mới xảy ra
  • linh tinh, thêm, ph
Related search result for "orra"
Comments and discussion on the word "orra"