Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oarer
/'ɔ:zmən/ Cách viết khác : (oarer) /'ɔ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo
Related search result for "oarer"
Comments and discussion on the word "oarer"