Jump to user comments
danh từ
- người chèo thuyền, tay chèo
- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
IDIOMS
- to be chained to the oar
- bị bắt và làm việc nặng và lâu
- to have an oar in every man's boat
- hay can thiệp vào chuyện của người khác
động từ
- (thơ ca) chèo thuyền, chèo
IDIOMS