Jump to user comments
danh từ giống cái
- dịp, thời cơ
- Occasion favorable
dịp thuận lợi
- nguyên nhân, cớ
- Occasion de dispute
nguyên nhân cãi cọ
- (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
- Jour d'occasion
ngày chiến đấu
- à la première occasion
hễ có dịp
- saisir l'occasion aux cheveux
xem cheveu