Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
occasion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dịp, thời cơ
    • Occasion favorable
      dịp thuận lợi
  • nguyên nhân, cớ
    • Occasion de dispute
      nguyên nhân cãi cọ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
    • Jour d'occasion
      ngày chiến đấu
    • à la première occasion
      hễ có dịp
    • à l'occasion
      nếu gặp dịp
    • à l'occasion de
      nhân dịp
    • d'occasion
      ngẫu nhiên
    • par occasion
      ngẫu nhiên
    • saisir l'occasion aux cheveux
      xem cheveu
Related search result for "occasion"
Comments and discussion on the word "occasion"