Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for occasion in Vietnamese - French dictionary
sẵn dịp
nhân dịp
tiện dịp
tiện thể
mất ăn
luôn thể
thời cơ
thuận lợi
têt
nhân
sêu tết
khao vọng
sêu
ăn giỗ
gió mây
sắp ấn
gặp dịp
luôn tiện
lỡ dịp
thừa dịp
bái tổ
tuỳ cơ
điếu
cơ hội
thừa cơ
nghỉ lễ
dịp
rồng mây
phong vân
chốp
hội
quây quần
bỏ lỡ
tương tự
bàn hoàn
liếm láp
chiêu đãi
cơ
cướp
nắm lấy
vồ
nắm bắt
chờ
chụp
rạp
rình
tóm
nghìn năm
sắm
lỡ
nhơn
chộp
chớp
nhịp
cháy
ngả
thừa
nắm
lấy