Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
occasion
/ə'keiʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • dịp, cơ hội
    • to profit by the occasion
      nắm lấy cơ hội, nhân dịp
  • duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
    • you have no occasion to be angry
      anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
  • (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
IDIOMS
  • to rise to the occasion
    • tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
  • to take an occasion to do something
    • nhân một cơ hội làm một việc gì
  • to take occasion by the forelock
    • (xem) forelock
ngoại động từ
  • gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
  • xui, xui khiến
    • to occasion someone to do something
      xui ai làm việc gì
Related search result for "occasion"
Comments and discussion on the word "occasion"