Jump to user comments
danh từ
- dịp, cơ hội
- to profit by the occasion
nắm lấy cơ hội, nhân dịp
- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
- you have no occasion to be angry
anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
IDIOMS
- to rise to the occasion
- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
- to take an occasion to do something
- nhân một cơ hội làm một việc gì
- to take occasion by the forelock
ngoại động từ
- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
- xui, xui khiến
- to occasion someone to do something
xui ai làm việc gì