Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiện thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à la même occasion.
    • Anh lên phố , tiện thể mua cho tôi một ít tem thư
      vous allez en ville, vous voudriez bien m'acheter ; à la même occasion, quelques timbres-poste.
Related search result for "tiện thể"
Comments and discussion on the word "tiện thể"