Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • amande
    • Nhân quả mơ
      amande de l'abricot
  • farce; garniture
    • Nhân bánh
      garniture de gâteau
  • noyau
    • Nhân tế bào
      (sinh vật học, sinh lý học) noyau d'une cellule
    • Nhân quả đất
      (địa lý, địa chất) noyau terrestre
    • Nhân cánh xám
      (giải phẩu học) noyau de l'aile grise
    • Tập hợp những người tích cực nhất để làm nhân cho phong trào thi đua
      grouper les éléments les plus actifs pour former le noyau du mouvement d'émulation
  • humanité; amour du prochain
    • Cử chỉ có nhân
      geste d'humanité
  • cause
    • Nhân và quả
      cause et effet
  • (rare) gens
    • Nhân bảo như thần bảo
      (tục ngữ) quand les gens le disent c'est bien la voix des dieux
  • à l'occasion de; profitant de
    • Nhân ngày quốc khánh về thăm thủ đô
      visiter la capitale à l'occasion de la fête nationale
    • Nhân lúc rãnh rỗi
      profitant d'un moment de loisir
  • multiplier
    • phép nhân
      (toán học) multiplication
Related search result for "nhân"
Comments and discussion on the word "nhân"