Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ramasser
    • Nhặt quả rụng
      ramasser les fruits tombés
    • Vào rừng nhặt củi khô
      entrer dans la forêt pour ramasser du bois mort
    • Nhặt chiếc khăn tay rơi xuống đất
      ramasser un mouchoir tombé à terre
    • Nhặt bóng
      ramasser les balles (au tennis)
    • Nhặt khoai bỏ vào thúng
      ramasser les patates et les mettre dans un panier
  • trier
    • Nhặt cau
      trier les noix d'arec
  • éplucher
    • năng nhặt chặt bị
      petit à petit l'oiseau fait son nid
    • nhặt được
      trouver;serré
    • Phên đan nhặt
      claie à lattes serrées;accéléré; précipité
    • Tiếng đàn lúc nhặt lúc khoan
      les sons d'un instrument à cordes tantôt acclérés tantôt lents;(âm nhạc) allegro
Related search result for "nhặt"
Comments and discussion on the word "nhặt"