French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhận thu nhận
- Recevoir une lettre
nhận một bức thư
- Recevoir une récompense
nhận một phần thưởng
- La demande a été reçue
lá đơn đã được (thu) nhận
- bị được phải
- Recevoir une punition
bị phạt
- Recevoir un bon accueil
được đón tiếp tử tế
- tiếp, tiếp đón
- Recevoir un ami
tiếp đón một người bạn
- Recevoir quelqu'un avec empressement
tiếp đón ai niềm nở
- tiếp nhận, nghiệm thu
- Refuser de recevoir les travaux
không chịu tiếp nhận công trình
- chấp nhận; thừa nhận
- Initiative mal reçue
sáng kiến không được chấp nhận
- Recevoir une chose pour vraie
thừa nhận một điều là đúng
- cho đỗ
- Être reçu à l'examen
thi đỗ
nội động từ
- tiếp khách
- Le direteur reçoit à quatre heures de l'après- midi
ông giám đốc tiếp khách vào bốn giờ chiều