version="1.0"?>
- tranche
- Xắt từng nhát
couper en tranches
- (cũng nói lát) moment; instant
- Chờ một nhát
attendez un instant
- poltron; peureux
- nhát như cáy
poltron (peureux) comme un lièvre qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre;(tiếng địa phương) intimider
- Nhát trẻ con
intimider les enfants