Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for năm trong in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
mười
hương thí
hội hè
ngũ ngôn
ngũ thục
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
bảo hộ
Sương Nguyệt ánh
Thẻ rồng
giật
Trương Gia Mô
Dự Nhượng
Thừa Thiên
nổ
đói
chiếu
chư hầu
le te
sân lai sáu kỷ
các
Nhớ người hàng bánh
sớm
gió đông
treo giò
giải pháp
vẹt
nhân
đồng
khóa luận
ấu
lúa má
khí hậu
huyện thành
kết thúc
su su
muối
dễ
sóm sém
tất niên
Cao Vọng (Núi)
bò cạp
lúa chiêm
thê
thường niên
tuổi thật
làm bạn
thoái vị
Thạch Khê
vỡ lòng
ba bó một giạ
Thiếp Lan Đình
ngày
biến thiên
gì
Lương Vũ Đế
dương lịch
đánh bạn
thay vì
vòng
Trọng Thư
nhã dụ
Thích Quảng Đức
Dãi đồng
A Di Đà kinh
cúp
mất mùa
ngũ quan
bổ
bầu
Thất tịch
học bổng
cạ
Bình Tuy
niên khóa
can
Phật Biểu họ Hàn
Lía
chậm
Quảng Đức
đáng
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last