Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. giải: cởi ra; pháp: phép) Cách giải quyết một vấn đề khó khăn: Mười điều giải pháp vừa công bố chấn động năm châu một lập trường (Sóng hồng).
Related search result for "giải pháp"
Comments and discussion on the word "giải pháp"