Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngũ quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Năm giác quan của con người: các cơ quan thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác (nói tổng quát).
Related search result for "ngũ quan"
Comments and discussion on the word "ngũ quan"