Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mille
Jump to user comments
tính từ
  • nghìn
    • Deux mille francs
      hai nghìn frăng
  • (thứ) một nghìn
    • Page mille
      trang một nghìn
  • vô vàn
    • Mille dangers
      vô vàn điều nguy hiểm
danh từ giống đực
  • nghìn
    • Un mille d'épingles
      một nghìn đinh ghim
    • avoir des mille et des cents
      xem cent
    • le donner en mille
      xem donner
danh từ giống đực
  • dặm
    • Mille anglais
      dặm Anh (1609 mét)
    • Mille marin
      dặm biển, hải lý (1852 mét)
    • Mille romain
      (sử học) dặm la mã (một nghìn bước)
Related search result for "mille"
Comments and discussion on the word "mille"