Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourmillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến
  • sự đầy dẫy; lô, vô khối
    • Un fourmillement d'événements
      một lô sự kiện
  • cảm giác kiến bò
Related search result for "fourmillement"
Comments and discussion on the word "fourmillement"