Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (đánh bài) (đánh cờ) bài mani
  • (đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani)
  • xì gà mani
  • mũ rơm mani
  • (kỹ thuật) vòng nối, vòng móc
Related search result for "manille"
Comments and discussion on the word "manille"