French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mắt; mũi (ở lưới, áo đan..)
- Mailles d'un filet
mắt lưới
- Mailles d'une chaîne
mắt xích
- Tricoter une maille
đan một mũi
- (nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí)
- (sử học) đồng may (nửa đơniê)
- glisser entre les mailles du filet
thoát khỏi vòng vây
- avoir maille à partir avec quelqu'un
có chuyện xích mích với ai
- n'avoir ni sou ni maille
không có một đồng một chữ nào